Dễ dàng vận hành
vận hành thông qua các nút cảm ứng: Smart chọn hiển thị màu: vàng
Nồi và chảo phát hiện kích thước phát hiện thông minh chảo vị trí
Chức năng Stop & Go – Nhớ lại chức năng
Hẹn giờ tắt, mở, boost tự động, giữ ấm
Thiết lập cá nhân âm thanh (ví dụ như tiếng bíp)
Mạng gia dụng và an toàn
Miele @ home – WiFiConn @ ct
chức năng tự động Con @ ctivity 3.0
Tắt an toàn Chức năng khóa liên động, Khóa vận hành
Quạt làm mát tích hợp. Bảo vệ quá nhiệt, Chỉ báo nhiệt dư
Dữ liệu kỹ thuật
Kích thước tính bằng mm (chiều rộng): 936
Kích thước tính bằng mm (chiều cao): 51
Kích thước tính bằng mm (chiều sâu): 520
Chiều cao cài đặt tính bằng mm: 51 Kích thước
cắt ra theo mm (chiều rộng) với cài đặt chồng lên nhau: 916 Kích thước
cắt ra theo mm (chiều sâu) để lắp đặt theo chiều ngang: 500 Đường
cắt bên trong tính bằng mm (chiều rộng) để lắp phẳng: 916 Đường
cắt bên trong tính bằng mm (chiều sâu) để lắp phẳng: 500 Đường
cắt bên ngoài tính bằng mm (chiều rộng) để lắp phẳng: 940 Đường
cắt bên ngoài tính bằng mm (chiều sâu) để gắn phẳng Cài đặt: 524
Trọng lượng tính bằng kg: 21
Tổng công suất tính bằng kW: 11.000
Điện áp tính bằng V: 230
Tần số tính bằng Hz: 50-60
Kích thước tính bằng mm (chiều rộng): 936
Kích thước tính bằng mm (chiều cao): 51
Kích thước tính bằng mm (chiều sâu): 520
Chiều cao cài đặt tính bằng mm: 51 Kích thước
cắt ra theo mm (chiều rộng) với cài đặt chồng lên nhau: 916 Kích thước
cắt ra theo mm (chiều sâu) để lắp đặt theo chiều ngang: 500 Đường
cắt bên trong tính bằng mm (chiều rộng) để lắp phẳng: 916 Đường
cắt bên trong tính bằng mm (chiều sâu) để lắp phẳng: 500 Đường
cắt bên ngoài tính bằng mm (chiều rộng) để lắp phẳng: 940 Đường
cắt bên ngoài tính bằng mm (chiều sâu) để gắn phẳng Cài đặt: 524
Trọng lượng tính bằng kg: 21
Tổng công suất tính bằng kW: 11.000
Điện áp tính bằng V: 230
Tần số tính bằng Hz: 50-60
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.